Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1.893,16 | TSh 1.927,26 | 1,80% |
3 tháng | TSh 1.884,16 | TSh 1.927,26 | 1,90% |
1 năm | TSh 1.740,84 | TSh 1.927,26 | 9,58% |
2 năm | TSh 1.615,34 | TSh 1.927,26 | 14,62% |
3 năm | TSh 1.615,34 | TSh 1.927,26 | 10,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Shilling Tanzania (TZS) |
B$ 1 | TSh 1.928,73 |
B$ 5 | TSh 9.643,63 |
B$ 10 | TSh 19.287 |
B$ 25 | TSh 48.218 |
B$ 50 | TSh 96.436 |
B$ 100 | TSh 192.873 |
B$ 250 | TSh 482.181 |
B$ 500 | TSh 964.363 |
B$ 1.000 | TSh 1.928.726 |
B$ 5.000 | TSh 9.643.630 |
B$ 10.000 | TSh 19.287.259 |
B$ 25.000 | TSh 48.218.148 |
B$ 50.000 | TSh 96.436.295 |
B$ 100.000 | TSh 192.872.590 |
B$ 500.000 | TSh 964.362.952 |