Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / TZS Đảo
B$
=
TSh
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1.893,16 TSh 1.927,26 1,80%
3 tháng TSh 1.884,16 TSh 1.927,26 1,90%
1 năm TSh 1.740,84 TSh 1.927,26 9,58%
2 năm TSh 1.615,34 TSh 1.927,26 14,62%
3 năm TSh 1.615,34 TSh 1.927,26 10,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Shilling Tanzania (TZS)
B$ 1TSh 1.928,73
B$ 5TSh 9.643,63
B$ 10TSh 19.287
B$ 25TSh 48.218
B$ 50TSh 96.436
B$ 100TSh 192.873
B$ 250TSh 482.181
B$ 500TSh 964.363
B$ 1.000TSh 1.928.726
B$ 5.000TSh 9.643.630
B$ 10.000TSh 19.287.259
B$ 25.000TSh 48.218.148
B$ 50.000TSh 96.436.295
B$ 100.000TSh 192.872.590
B$ 500.000TSh 964.362.952