Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BND Đảo
TSh
=
B$
09/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,0005201 B$ 0,0005282 0,04%
3 tháng B$ 0,0005201 B$ 0,0005307 1,36%
1 năm B$ 0,0005201 B$ 0,0005744 7,42%
2 năm B$ 0,0005201 B$ 0,0006191 12,81%
3 năm B$ 0,0005201 B$ 0,0006191 8,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Đô la Brunei (BND)
TSh 1.000B$ 0,5219
TSh 5.000B$ 2,6096
TSh 10.000B$ 5,2192
TSh 25.000B$ 13,048
TSh 50.000B$ 26,096
TSh 100.000B$ 52,192
TSh 250.000B$ 130,48
TSh 500.000B$ 260,96
TSh 1.000.000B$ 521,92
TSh 5.000.000B$ 2.609,59
TSh 10.000.000B$ 5.219,18
TSh 25.000.000B$ 13.048
TSh 50.000.000B$ 26.096
TSh 100.000.000B$ 52.192
TSh 500.000.000B$ 260.959