Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0005201 | B$ 0,0005282 | 0,04% |
3 tháng | B$ 0,0005201 | B$ 0,0005307 | 1,36% |
1 năm | B$ 0,0005201 | B$ 0,0005744 | 7,42% |
2 năm | B$ 0,0005201 | B$ 0,0006191 | 12,81% |
3 năm | B$ 0,0005201 | B$ 0,0006191 | 8,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Đô la Brunei (BND) |
TSh 1.000 | B$ 0,5219 |
TSh 5.000 | B$ 2,6096 |
TSh 10.000 | B$ 5,2192 |
TSh 25.000 | B$ 13,048 |
TSh 50.000 | B$ 26,096 |
TSh 100.000 | B$ 52,192 |
TSh 250.000 | B$ 130,48 |
TSh 500.000 | B$ 260,96 |
TSh 1.000.000 | B$ 521,92 |
TSh 5.000.000 | B$ 2.609,59 |
TSh 10.000.000 | B$ 5.219,18 |
TSh 25.000.000 | B$ 13.048 |
TSh 50.000.000 | B$ 26.096 |
TSh 100.000.000 | B$ 52.192 |
TSh 500.000.000 | B$ 260.959 |