Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 18.482 | ₫ 18.801 | 1,58% |
3 tháng | ₫ 18.136 | ₫ 18.801 | 3,67% |
1 năm | ₫ 17.347 | ₫ 18.801 | 6,19% |
2 năm | ₫ 16.444 | ₫ 18.801 | 13,79% |
3 năm | ₫ 16.444 | ₫ 18.801 | 8,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Việt Nam Đồng (VND) |
B$ 1 | ₫ 18.796 |
B$ 5 | ₫ 93.982 |
B$ 10 | ₫ 187.965 |
B$ 25 | ₫ 469.912 |
B$ 50 | ₫ 939.825 |
B$ 100 | ₫ 1.879.650 |
B$ 250 | ₫ 4.699.125 |
B$ 500 | ₫ 9.398.250 |
B$ 1.000 | ₫ 18.796.499 |
B$ 5.000 | ₫ 93.982.497 |
B$ 10.000 | ₫ 187.964.994 |
B$ 25.000 | ₫ 469.912.485 |
B$ 50.000 | ₫ 939.824.970 |
B$ 100.000 | ₫ 1.879.649.939 |
B$ 500.000 | ₫ 9.398.249.696 |