Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,00005348 | B$ 0,00005450 | 1,32% |
3 tháng | B$ 0,00005348 | B$ 0,00005530 | 2,06% |
1 năm | B$ 0,00005348 | B$ 0,00005765 | 5,73% |
2 năm | B$ 0,00005348 | B$ 0,00006081 | 11,01% |
3 năm | B$ 0,00005348 | B$ 0,00006081 | 6,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Brunei (BND) |
₫ 1.000 | B$ 0,05367 |
₫ 5.000 | B$ 0,2684 |
₫ 10.000 | B$ 0,5367 |
₫ 25.000 | B$ 1,3418 |
₫ 50.000 | B$ 2,6836 |
₫ 100.000 | B$ 5,3673 |
₫ 250.000 | B$ 13,418 |
₫ 500.000 | B$ 26,836 |
₫ 1.000.000 | B$ 53,673 |
₫ 5.000.000 | B$ 268,36 |
₫ 10.000.000 | B$ 536,73 |
₫ 25.000.000 | B$ 1.341,82 |
₫ 50.000.000 | B$ 2.683,64 |
₫ 100.000.000 | B$ 5.367,29 |
₫ 500.000.000 | B$ 26.836 |