Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,1139 | £ 0,1172 | 1,62% |
3 tháng | £ 0,1124 | £ 0,1172 | 1,13% |
1 năm | £ 0,1101 | £ 0,1197 | 1,00% |
2 năm | £ 0,1101 | £ 0,1357 | 1,95% |
3 năm | £ 0,1014 | £ 0,1357 | 11,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Bảng Anh (GBP) |
Bs 100 | £ 11,551 |
Bs 500 | £ 57,754 |
Bs 1.000 | £ 115,51 |
Bs 2.500 | £ 288,77 |
Bs 5.000 | £ 577,54 |
Bs 10.000 | £ 1.155,08 |
Bs 25.000 | £ 2.887,69 |
Bs 50.000 | £ 5.775,38 |
Bs 100.000 | £ 11.551 |
Bs 500.000 | £ 57.754 |
Bs 1.000.000 | £ 115.508 |
Bs 2.500.000 | £ 288.769 |
Bs 5.000.000 | £ 577.538 |
Bs 10.000.000 | £ 1.155.076 |
Bs 50.000.000 | £ 5.775.380 |