Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BOB Đảo
£
=
Bs
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 8,5355 Bs 8,7817 1,01%
3 tháng Bs 8,5355 Bs 8,8984 1,12%
1 năm Bs 8,3556 Bs 9,0834 0,30%
2 năm Bs 7,3668 Bs 9,0834 0,69%
3 năm Bs 7,3668 Bs 9,8572 9,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Boliviano Bolivia (BOB)
£ 1Bs 8,6479
£ 5Bs 43,240
£ 10Bs 86,479
£ 25Bs 216,20
£ 50Bs 432,40
£ 100Bs 864,79
£ 250Bs 2.161,98
£ 500Bs 4.323,97
£ 1.000Bs 8.647,93
£ 5.000Bs 43.240
£ 10.000Bs 86.479
£ 25.000Bs 216.198
£ 50.000Bs 432.397
£ 100.000Bs 864.793
£ 500.000Bs 4.323.966