Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / NPR Đảo
Bs
=
रू
13/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 19,199 रू 19,367 0,28%
3 tháng रू 19,013 रू 19,367 0,55%
1 năm रू 18,841 रू 19,978 1,18%
2 năm रू 17,892 रू 19,978 5,85%
3 năm रू 16,757 रू 19,978 13,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Rupee Nepal (NPR)
Bs 1रू 19,277
Bs 5रू 96,387
Bs 10रू 192,77
Bs 25रू 481,93
Bs 50रू 963,87
Bs 100रू 1.927,74
Bs 250रू 4.819,35
Bs 500रू 9.638,69
Bs 1.000रू 19.277
Bs 5.000रू 96.387
Bs 10.000रू 192.774
Bs 25.000रू 481.935
Bs 50.000रू 963.869
Bs 100.000रू 1.927.739
Bs 500.000रू 9.638.695