Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BOB Đảo
रू
=
Bs
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,05163 Bs 0,05209 0,03%
3 tháng Bs 0,05163 Bs 0,05260 0,50%
1 năm Bs 0,05006 Bs 0,05308 1,80%
2 năm Bs 0,05006 Bs 0,05600 6,61%
3 năm Bs 0,05006 Bs 0,05968 11,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Boliviano Bolivia (BOB)
रू 100Bs 5,1743
रू 500Bs 25,871
रू 1.000Bs 51,743
रू 2.500Bs 129,36
रू 5.000Bs 258,71
रू 10.000Bs 517,43
रू 25.000Bs 1.293,56
रू 50.000Bs 2.587,13
रू 100.000Bs 5.174,25
रू 500.000Bs 25.871
रू 1.000.000Bs 51.743
रू 2.500.000Bs 129.356
रू 5.000.000Bs 258.713
रू 10.000.000Bs 517.425
रू 50.000.000Bs 2.587.127