Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / TMT Đảo
Bs
=
m
13/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,5047 m 0,5073 0,15%
3 tháng m 0,5047 m 0,5078 0,35%
1 năm m 0,5039 m 0,5254 0,18%
2 năm m 0,4853 m 0,5254 1,30%
3 năm m 0,4853 m 0,5254 0,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Manat Turkmenistan (TMT)
Bs 1m 0,5051
Bs 5m 2,5257
Bs 10m 5,0515
Bs 25m 12,629
Bs 50m 25,257
Bs 100m 50,515
Bs 250m 126,29
Bs 500m 252,57
Bs 1.000m 505,15
Bs 5.000m 2.525,75
Bs 10.000m 5.051,49
Bs 25.000m 12.629
Bs 50.000m 25.257
Bs 100.000m 50.515
Bs 500.000m 252.575