Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / BOB Đảo
m
=
Bs
14/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 1,9713 Bs 1,9815 0,15%
3 tháng Bs 1,9692 Bs 1,9815 0,35%
1 năm Bs 1,9035 Bs 1,9844 0,18%
2 năm Bs 1,9035 Bs 2,0604 1,32%
3 năm Bs 1,9035 Bs 2,0604 0,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Boliviano Bolivia (BOB)
m 1Bs 1,9723
m 5Bs 9,8613
m 10Bs 19,723
m 25Bs 49,307
m 50Bs 98,613
m 100Bs 197,23
m 250Bs 493,07
m 500Bs 986,13
m 1.000Bs 1.972,26
m 5.000Bs 9.861,32
m 10.000Bs 19.723
m 25.000Bs 49.307
m 50.000Bs 98.613
m 100.000Bs 197.226
m 500.000Bs 986.132