Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 4,6553 | ₺ 4,7056 | 0,05% |
3 tháng | ₺ 4,4341 | ₺ 4,7056 | 5,19% |
1 năm | ₺ 2,8261 | ₺ 4,7056 | 65,04% |
2 năm | ₺ 2,2197 | ₺ 4,7056 | 109,27% |
3 năm | ₺ 1,1962 | ₺ 4,7056 | 288,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Bs 1 | ₺ 4,6786 |
Bs 5 | ₺ 23,393 |
Bs 10 | ₺ 46,786 |
Bs 25 | ₺ 116,97 |
Bs 50 | ₺ 233,93 |
Bs 100 | ₺ 467,86 |
Bs 250 | ₺ 1.169,66 |
Bs 500 | ₺ 2.339,32 |
Bs 1.000 | ₺ 4.678,64 |
Bs 5.000 | ₺ 23.393 |
Bs 10.000 | ₺ 46.786 |
Bs 25.000 | ₺ 116.966 |
Bs 50.000 | ₺ 233.932 |
Bs 100.000 | ₺ 467.864 |
Bs 500.000 | ₺ 2.339.322 |