Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,2125 | Bs 0,2152 | 0,25% |
3 tháng | Bs 0,2125 | Bs 0,2251 | 4,67% |
1 năm | Bs 0,2125 | Bs 0,3526 | 39,13% |
2 năm | Bs 0,2125 | Bs 0,4373 | 50,93% |
3 năm | Bs 0,2125 | Bs 0,8360 | 73,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Boliviano Bolivia (BOB) |
₺ 100 | Bs 21,414 |
₺ 500 | Bs 107,07 |
₺ 1.000 | Bs 214,14 |
₺ 2.500 | Bs 535,36 |
₺ 5.000 | Bs 1.070,72 |
₺ 10.000 | Bs 2.141,43 |
₺ 25.000 | Bs 5.353,58 |
₺ 50.000 | Bs 10.707 |
₺ 100.000 | Bs 21.414 |
₺ 500.000 | Bs 107.072 |
₺ 1.000.000 | Bs 214.143 |
₺ 2.500.000 | Bs 535.358 |
₺ 5.000.000 | Bs 1.070.716 |
₺ 10.000.000 | Bs 2.141.433 |
₺ 50.000.000 | Bs 10.707.164 |