Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,9756 | TT$ 0,9841 | 0,47% |
3 tháng | TT$ 0,9751 | TT$ 0,9853 | 0,12% |
1 năm | TT$ 0,9709 | TT$ 1,0187 | 0,04% |
2 năm | TT$ 0,9646 | TT$ 1,0187 | 1,14% |
3 năm | TT$ 0,9646 | TT$ 1,0187 | 0,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Bs 1 | TT$ 0,9807 |
Bs 5 | TT$ 4,9035 |
Bs 10 | TT$ 9,8070 |
Bs 25 | TT$ 24,517 |
Bs 50 | TT$ 49,035 |
Bs 100 | TT$ 98,070 |
Bs 250 | TT$ 245,17 |
Bs 500 | TT$ 490,35 |
Bs 1.000 | TT$ 980,70 |
Bs 5.000 | TT$ 4.903,48 |
Bs 10.000 | TT$ 9.806,97 |
Bs 25.000 | TT$ 24.517 |
Bs 50.000 | TT$ 49.035 |
Bs 100.000 | TT$ 98.070 |
Bs 500.000 | TT$ 490.348 |