Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 1,0161 | Bs 1,0250 | 0,40% |
3 tháng | Bs 1,0150 | Bs 1,0255 | 0,19% |
1 năm | Bs 0,9816 | Bs 1,0300 | 0,18% |
2 năm | Bs 0,9816 | Bs 1,0367 | 0,66% |
3 năm | Bs 0,9816 | Bs 1,0367 | 0,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Boliviano Bolivia (BOB) |
TT$ 1 | Bs 1,0203 |
TT$ 5 | Bs 5,1014 |
TT$ 10 | Bs 10,203 |
TT$ 25 | Bs 25,507 |
TT$ 50 | Bs 51,014 |
TT$ 100 | Bs 102,03 |
TT$ 250 | Bs 255,07 |
TT$ 500 | Bs 510,14 |
TT$ 1.000 | Bs 1.020,27 |
TT$ 5.000 | Bs 5.101,37 |
TT$ 10.000 | Bs 10.203 |
TT$ 25.000 | Bs 25.507 |
TT$ 50.000 | Bs 51.014 |
TT$ 100.000 | Bs 102.027 |
TT$ 500.000 | Bs 510.137 |