Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / TZS Đảo
Bs
=
TSh
13/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 372,45 TSh 376,52 0,36%
3 tháng TSh 365,77 TSh 376,52 2,07%
1 năm TSh 339,24 TSh 377,80 10,12%
2 năm TSh 334,44 TSh 377,80 10,86%
3 năm TSh 330,78 TSh 377,80 11,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Shilling Tanzania (TZS)
Bs 1TSh 373,86
Bs 5TSh 1.869,31
Bs 10TSh 3.738,63
Bs 25TSh 9.346,57
Bs 50TSh 18.693
Bs 100TSh 37.386
Bs 250TSh 93.466
Bs 500TSh 186.931
Bs 1.000TSh 373.863
Bs 5.000TSh 1.869.314
Bs 10.000TSh 3.738.628
Bs 25.000TSh 9.346.569
Bs 50.000TSh 18.693.138
Bs 100.000TSh 37.386.277
Bs 500.000TSh 186.931.383