Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BOB Đảo
TSh
=
Bs
09/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,002656 Bs 0,002687 0,75%
3 tháng Bs 0,002656 Bs 0,002747 2,92%
1 năm Bs 0,002647 Bs 0,002948 9,24%
2 năm Bs 0,002647 Bs 0,002990 10,19%
3 năm Bs 0,002647 Bs 0,003023 9,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Boliviano Bolivia (BOB)
TSh 1.000Bs 2,6721
TSh 5.000Bs 13,360
TSh 10.000Bs 26,721
TSh 25.000Bs 66,802
TSh 50.000Bs 133,60
TSh 100.000Bs 267,21
TSh 250.000Bs 668,02
TSh 500.000Bs 1.336,04
TSh 1.000.000Bs 2.672,08
TSh 5.000.000Bs 13.360
TSh 10.000.000Bs 26.721
TSh 25.000.000Bs 66.802
TSh 50.000.000Bs 133.604
TSh 100.000.000Bs 267.208
TSh 500.000.000Bs 1.336.041