Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 3.543,10 | ₫ 3.612,16 | 1,48% |
3 tháng | ₫ 3.543,10 | ₫ 3.681,76 | 3,50% |
1 năm | ₫ 3.498,48 | ₫ 3.683,15 | 1,07% |
2 năm | ₫ 3.380,70 | ₫ 3.683,15 | 3,18% |
3 năm | ₫ 3.257,03 | ₫ 3.683,15 | 7,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Việt Nam Đồng (VND) |
Bs 1 | ₫ 3.548,40 |
Bs 5 | ₫ 17.742 |
Bs 10 | ₫ 35.484 |
Bs 25 | ₫ 88.710 |
Bs 50 | ₫ 177.420 |
Bs 100 | ₫ 354.840 |
Bs 250 | ₫ 887.100 |
Bs 500 | ₫ 1.774.199 |
Bs 1.000 | ₫ 3.548.399 |
Bs 5.000 | ₫ 17.741.993 |
Bs 10.000 | ₫ 35.483.985 |
Bs 25.000 | ₫ 88.709.963 |
Bs 50.000 | ₫ 177.419.926 |
Bs 100.000 | ₫ 354.839.852 |
Bs 500.000 | ₫ 1.774.199.260 |