Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,1519 | £ 0,1576 | 0,65% |
3 tháng | £ 0,1519 | £ 0,1609 | 2,48% |
1 năm | £ 0,1519 | £ 0,1674 | 2,27% |
2 năm | £ 0,1509 | £ 0,1772 | 3,23% |
3 năm | £ 0,1282 | £ 0,1772 | 17,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Bảng Anh (GBP) |
R$ 100 | £ 15,716 |
R$ 500 | £ 78,581 |
R$ 1.000 | £ 157,16 |
R$ 2.500 | £ 392,90 |
R$ 5.000 | £ 785,81 |
R$ 10.000 | £ 1.571,61 |
R$ 25.000 | £ 3.929,03 |
R$ 50.000 | £ 7.858,06 |
R$ 100.000 | £ 15.716 |
R$ 500.000 | £ 78.581 |
R$ 1.000.000 | £ 157.161 |
R$ 2.500.000 | £ 392.903 |
R$ 5.000.000 | £ 785.806 |
R$ 10.000.000 | £ 1.571.611 |
R$ 50.000.000 | £ 7.858.055 |