Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 6,3462 | R$ 6,5840 | 2,11% |
3 tháng | R$ 6,2164 | R$ 6,5840 | 3,36% |
1 năm | R$ 5,9724 | R$ 6,5840 | 4,26% |
2 năm | R$ 5,6427 | R$ 6,6283 | 3,76% |
3 năm | R$ 5,6427 | R$ 7,8032 | 14,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Real Brazil (BRL) |
£ 1 | R$ 6,4868 |
£ 5 | R$ 32,434 |
£ 10 | R$ 64,868 |
£ 25 | R$ 162,17 |
£ 50 | R$ 324,34 |
£ 100 | R$ 648,68 |
£ 250 | R$ 1.621,71 |
£ 500 | R$ 3.243,41 |
£ 1.000 | R$ 6.486,82 |
£ 5.000 | R$ 32.434 |
£ 10.000 | R$ 64.868 |
£ 25.000 | R$ 162.171 |
£ 50.000 | R$ 324.341 |
£ 100.000 | R$ 648.682 |
£ 500.000 | R$ 3.243.410 |