Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BRL Đảo
£
=
R$
01/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 6,3462 R$ 6,5840 2,11%
3 tháng R$ 6,2164 R$ 6,5840 3,36%
1 năm R$ 5,9724 R$ 6,5840 4,26%
2 năm R$ 5,6427 R$ 6,6283 3,76%
3 năm R$ 5,6427 R$ 7,8032 14,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Real Brazil (BRL)
£ 1R$ 6,4868
£ 5R$ 32,434
£ 10R$ 64,868
£ 25R$ 162,17
£ 50R$ 324,34
£ 100R$ 648,68
£ 250R$ 1.621,71
£ 500R$ 3.243,41
£ 1.000R$ 6.486,82
£ 5.000R$ 32.434
£ 10.000R$ 64.868
£ 25.000R$ 162.171
£ 50.000R$ 324.341
£ 100.000R$ 648.682
£ 500.000R$ 3.243.410