Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / KHR Đảo
R$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 765,26 814,20 3,38%
3 tháng 765,26 832,25 5,48%
1 năm 765,26 877,32 3,18%
2 năm 742,61 877,32 3,40%
3 năm 708,57 884,40 5,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Riel Campuchia (KHR)
R$ 1 793,54
R$ 5 3.967,72
R$ 10 7.935,44
R$ 25 19.839
R$ 50 39.677
R$ 100 79.354
R$ 250 198.386
R$ 500 396.772
R$ 1.000 793.544
R$ 5.000 3.967.720
R$ 10.000 7.935.440
R$ 25.000 19.838.599
R$ 50.000 39.677.199
R$ 100.000 79.354.398
R$ 500.000 396.771.988