Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 25,320 | रू 26,578 | 1,25% |
3 tháng | रू 25,320 | रू 26,935 | 2,10% |
1 năm | रू 25,320 | रू 27,849 | 0,25% |
2 năm | रू 23,212 | रू 27,849 | 9,61% |
3 năm | रू 20,872 | रू 27,849 | 17,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Rupee Nepal (NPR) |
R$ 1 | रू 25,975 |
R$ 5 | रू 129,87 |
R$ 10 | रू 259,75 |
R$ 25 | रू 649,37 |
R$ 50 | रू 1.298,74 |
R$ 100 | रू 2.597,48 |
R$ 250 | रू 6.493,69 |
R$ 500 | रू 12.987 |
R$ 1.000 | रू 25.975 |
R$ 5.000 | रू 129.874 |
R$ 10.000 | रू 259.748 |
R$ 25.000 | रू 649.369 |
R$ 50.000 | रू 1.298.738 |
R$ 100.000 | रू 2.597.477 |
R$ 500.000 | रू 12.987.383 |