Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / NPR Đảo
R$
=
रू
10/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 25,320 रू 26,578 1,25%
3 tháng रू 25,320 रू 26,935 2,10%
1 năm रू 25,320 रू 27,849 0,25%
2 năm रू 23,212 रू 27,849 9,61%
3 năm रू 20,872 रू 27,849 17,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Rupee Nepal (NPR)
R$ 1रू 25,975
R$ 5रू 129,87
R$ 10रू 259,75
R$ 25रू 649,37
R$ 50रू 1.298,74
R$ 100रू 2.597,48
R$ 250रू 6.493,69
R$ 500रू 12.987
R$ 1.000रू 25.975
R$ 5.000रू 129.874
R$ 10.000रू 259.748
R$ 25.000रू 649.369
R$ 50.000रू 1.298.738
R$ 100.000रू 2.597.477
R$ 500.000रू 12.987.383