Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,03795 | R$ 0,03949 | 1,35% |
3 tháng | R$ 0,03713 | R$ 0,03949 | 3,18% |
1 năm | R$ 0,03591 | R$ 0,03949 | 2,25% |
2 năm | R$ 0,03591 | R$ 0,04308 | 7,30% |
3 năm | R$ 0,03591 | R$ 0,04791 | 13,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Real Brazil (BRL) |
रू 100 | R$ 3,8505 |
रू 500 | R$ 19,253 |
रू 1.000 | R$ 38,505 |
रू 2.500 | R$ 96,263 |
रू 5.000 | R$ 192,53 |
रू 10.000 | R$ 385,05 |
रू 25.000 | R$ 962,63 |
रू 50.000 | R$ 1.925,26 |
रू 100.000 | R$ 3.850,52 |
रू 500.000 | R$ 19.253 |
रू 1.000.000 | R$ 38.505 |
रू 2.500.000 | R$ 96.263 |
रू 5.000.000 | R$ 192.526 |
रू 10.000.000 | R$ 385.052 |
रू 50.000.000 | R$ 1.925.261 |