Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BRL Đảo
रू
=
R$
13/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,03795 R$ 0,03949 1,35%
3 tháng R$ 0,03713 R$ 0,03949 3,18%
1 năm R$ 0,03591 R$ 0,03949 2,25%
2 năm R$ 0,03591 R$ 0,04308 7,30%
3 năm R$ 0,03591 R$ 0,04791 13,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Real Brazil (BRL)
रू 100R$ 3,8505
रू 500R$ 19,253
रू 1.000R$ 38,505
रू 2.500R$ 96,263
रू 5.000R$ 192,53
रू 10.000R$ 385,05
रू 25.000R$ 962,63
रू 50.000R$ 1.925,26
रू 100.000R$ 3.850,52
रू 500.000R$ 19.253
रू 1.000.000R$ 38.505
रू 2.500.000R$ 96.263
रू 5.000.000R$ 192.526
रू 10.000.000R$ 385.052
रू 50.000.000R$ 1.925.261