Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 10,826 | ₱ 11,276 | 0,13% |
3 tháng | ₱ 10,826 | ₱ 11,406 | 1,38% |
1 năm | ₱ 10,826 | ₱ 11,695 | 0,82% |
2 năm | ₱ 10,144 | ₱ 11,695 | 5,68% |
3 năm | ₱ 8,6971 | ₱ 11,695 | 26,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Peso Philippines (PHP) |
R$ 1 | ₱ 11,250 |
R$ 5 | ₱ 56,248 |
R$ 10 | ₱ 112,50 |
R$ 25 | ₱ 281,24 |
R$ 50 | ₱ 562,48 |
R$ 100 | ₱ 1.124,96 |
R$ 250 | ₱ 2.812,40 |
R$ 500 | ₱ 5.624,79 |
R$ 1.000 | ₱ 11.250 |
R$ 5.000 | ₱ 56.248 |
R$ 10.000 | ₱ 112.496 |
R$ 25.000 | ₱ 281.240 |
R$ 50.000 | ₱ 562.479 |
R$ 100.000 | ₱ 1.124.958 |
R$ 500.000 | ₱ 5.624.791 |