Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,08842 | R$ 0,09237 | 0,73% |
3 tháng | R$ 0,08715 | R$ 0,09237 | 2,09% |
1 năm | R$ 0,08550 | R$ 0,09237 | 1,99% |
2 năm | R$ 0,08550 | R$ 0,09859 | 4,68% |
3 năm | R$ 0,08550 | R$ 0,1150 | 21,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Real Brazil (BRL) |
₱ 100 | R$ 8,9205 |
₱ 500 | R$ 44,602 |
₱ 1.000 | R$ 89,205 |
₱ 2.500 | R$ 223,01 |
₱ 5.000 | R$ 446,02 |
₱ 10.000 | R$ 892,05 |
₱ 25.000 | R$ 2.230,12 |
₱ 50.000 | R$ 4.460,24 |
₱ 100.000 | R$ 8.920,48 |
₱ 500.000 | R$ 44.602 |
₱ 1.000.000 | R$ 89.205 |
₱ 2.500.000 | R$ 223.012 |
₱ 5.000.000 | R$ 446.024 |
₱ 10.000.000 | R$ 892.048 |
₱ 50.000.000 | R$ 4.460.242 |