Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 17,696 | ₽ 18,623 | 2,52% |
3 tháng | ₽ 17,696 | ₽ 19,130 | 1,26% |
1 năm | ₽ 15,261 | ₽ 20,695 | 18,96% |
2 năm | ₽ 10,041 | ₽ 20,695 | 39,44% |
3 năm | ₽ 10,041 | ₽ 27,707 | 28,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Rúp Nga (RUB) |
R$ 1 | ₽ 17,998 |
R$ 5 | ₽ 89,989 |
R$ 10 | ₽ 179,98 |
R$ 25 | ₽ 449,94 |
R$ 50 | ₽ 899,89 |
R$ 100 | ₽ 1.799,77 |
R$ 250 | ₽ 4.499,44 |
R$ 500 | ₽ 8.998,87 |
R$ 1.000 | ₽ 17.998 |
R$ 5.000 | ₽ 89.989 |
R$ 10.000 | ₽ 179.977 |
R$ 25.000 | ₽ 449.944 |
R$ 50.000 | ₽ 899.887 |
R$ 100.000 | ₽ 1.799.774 |
R$ 500.000 | ₽ 8.998.870 |