Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / BRL Đảo
=
R$
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,05477 R$ 0,05655 0,92%
3 tháng R$ 0,05228 R$ 0,05655 5,34%
1 năm R$ 0,04832 R$ 0,06297 7,45%
2 năm R$ 0,04832 R$ 0,09959 28,46%
3 năm R$ 0,03609 R$ 0,09959 20,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Real Brazil (BRL)
100R$ 5,6319
500R$ 28,159
1.000R$ 56,319
2.500R$ 140,80
5.000R$ 281,59
10.000R$ 563,19
25.000R$ 1.407,97
50.000R$ 2.815,93
100.000R$ 5.631,86
500.000R$ 28.159
1.000.000R$ 56.319
2.500.000R$ 140.797
5.000.000R$ 281.593
10.000.000R$ 563.186
50.000.000R$ 2.815.931