Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,05477 | R$ 0,05655 | 0,92% |
3 tháng | R$ 0,05228 | R$ 0,05655 | 5,34% |
1 năm | R$ 0,04832 | R$ 0,06297 | 7,45% |
2 năm | R$ 0,04832 | R$ 0,09959 | 28,46% |
3 năm | R$ 0,03609 | R$ 0,09959 | 20,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Real Brazil (BRL) |
₽ 100 | R$ 5,6319 |
₽ 500 | R$ 28,159 |
₽ 1.000 | R$ 56,319 |
₽ 2.500 | R$ 140,80 |
₽ 5.000 | R$ 281,59 |
₽ 10.000 | R$ 563,19 |
₽ 25.000 | R$ 1.407,97 |
₽ 50.000 | R$ 2.815,93 |
₽ 100.000 | R$ 5.631,86 |
₽ 500.000 | R$ 28.159 |
₽ 1.000.000 | R$ 56.319 |
₽ 2.500.000 | R$ 140.797 |
₽ 5.000.000 | R$ 281.593 |
₽ 10.000.000 | R$ 563.186 |
₽ 50.000.000 | R$ 2.815.931 |