Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / RWF Đảo
R$
=
FRw
10/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 243,88 FRw 257,34 1,20%
3 tháng FRw 243,88 FRw 260,58 0,81%
1 năm FRw 222,91 FRw 264,38 13,38%
2 năm FRw 186,13 FRw 264,38 28,43%
3 năm FRw 175,16 FRw 264,38 33,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Franc Rwanda (RWF)
R$ 1FRw 252,43
R$ 5FRw 1.262,17
R$ 10FRw 2.524,34
R$ 25FRw 6.310,86
R$ 50FRw 12.622
R$ 100FRw 25.243
R$ 250FRw 63.109
R$ 500FRw 126.217
R$ 1.000FRw 252.434
R$ 5.000FRw 1.262.172
R$ 10.000FRw 2.524.344
R$ 25.000FRw 6.310.859
R$ 50.000FRw 12.621.718
R$ 100.000FRw 25.243.436
R$ 500.000FRw 126.217.179