Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / BRL Đảo
FRw
=
R$
17/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,003886 R$ 0,004072 2,81%
3 tháng R$ 0,003838 R$ 0,004100 1,42%
1 năm R$ 0,003782 R$ 0,004486 10,31%
2 năm R$ 0,003782 R$ 0,005373 18,37%
3 năm R$ 0,003782 R$ 0,005709 25,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Real Brazil (BRL)
FRw 1.000R$ 3,9444
FRw 5.000R$ 19,722
FRw 10.000R$ 39,444
FRw 25.000R$ 98,609
FRw 50.000R$ 197,22
FRw 100.000R$ 394,44
FRw 250.000R$ 986,09
FRw 500.000R$ 1.972,18
FRw 1.000.000R$ 3.944,37
FRw 5.000.000R$ 19.722
FRw 10.000.000R$ 39.444
FRw 25.000.000R$ 98.609
FRw 50.000.000R$ 197.218
FRw 100.000.000R$ 394.437
FRw 500.000.000R$ 1.972.183