Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,003886 | R$ 0,004072 | 2,81% |
3 tháng | R$ 0,003838 | R$ 0,004100 | 1,42% |
1 năm | R$ 0,003782 | R$ 0,004486 | 10,31% |
2 năm | R$ 0,003782 | R$ 0,005373 | 18,37% |
3 năm | R$ 0,003782 | R$ 0,005709 | 25,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Real Brazil (BRL) |
FRw 1.000 | R$ 3,9444 |
FRw 5.000 | R$ 19,722 |
FRw 10.000 | R$ 39,444 |
FRw 25.000 | R$ 98,609 |
FRw 50.000 | R$ 197,22 |
FRw 100.000 | R$ 394,44 |
FRw 250.000 | R$ 986,09 |
FRw 500.000 | R$ 1.972,18 |
FRw 1.000.000 | R$ 3.944,37 |
FRw 5.000.000 | R$ 19.722 |
FRw 10.000.000 | R$ 39.444 |
FRw 25.000.000 | R$ 98.609 |
FRw 50.000.000 | R$ 197.218 |
FRw 100.000.000 | R$ 394.437 |
FRw 500.000.000 | R$ 1.972.183 |