Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / TMT Đảo
R$
=
m
10/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,6630 m 0,6917 1,49%
3 tháng m 0,6630 m 0,7123 3,94%
1 năm m 0,6630 m 0,7429 3,99%
2 năm m 0,6368 m 0,7429 0,46%
3 năm m 0,6092 m 0,7635 1,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Manat Turkmenistan (TMT)
R$ 1m 0,6787
R$ 5m 3,3937
R$ 10m 6,7874
R$ 25m 16,969
R$ 50m 33,937
R$ 100m 67,874
R$ 250m 169,69
R$ 500m 339,37
R$ 1.000m 678,74
R$ 5.000m 3.393,72
R$ 10.000m 6.787,45
R$ 25.000m 16.969
R$ 50.000m 33.937
R$ 100.000m 67.874
R$ 500.000m 339.372