Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,6630 | m 0,6917 | 1,49% |
3 tháng | m 0,6630 | m 0,7123 | 3,94% |
1 năm | m 0,6630 | m 0,7429 | 3,99% |
2 năm | m 0,6368 | m 0,7429 | 0,46% |
3 năm | m 0,6092 | m 0,7635 | 1,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Manat Turkmenistan (TMT) |
R$ 1 | m 0,6787 |
R$ 5 | m 3,3937 |
R$ 10 | m 6,7874 |
R$ 25 | m 16,969 |
R$ 50 | m 33,937 |
R$ 100 | m 67,874 |
R$ 250 | m 169,69 |
R$ 500 | m 339,37 |
R$ 1.000 | m 678,74 |
R$ 5.000 | m 3.393,72 |
R$ 10.000 | m 6.787,45 |
R$ 25.000 | m 16.969 |
R$ 50.000 | m 33.937 |
R$ 100.000 | m 67.874 |
R$ 500.000 | m 339.372 |