Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 1,4457 | R$ 1,5083 | 0,54% |
3 tháng | R$ 1,4040 | R$ 1,5083 | 3,39% |
1 năm | R$ 1,3460 | R$ 1,5083 | 4,82% |
2 năm | R$ 1,3460 | R$ 1,5703 | 1,57% |
3 năm | R$ 1,3097 | R$ 1,6416 | 2,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Real Brazil (BRL) |
m 1 | R$ 1,4653 |
m 5 | R$ 7,3264 |
m 10 | R$ 14,653 |
m 25 | R$ 36,632 |
m 50 | R$ 73,264 |
m 100 | R$ 146,53 |
m 250 | R$ 366,32 |
m 500 | R$ 732,64 |
m 1.000 | R$ 1.465,29 |
m 5.000 | R$ 7.326,43 |
m 10.000 | R$ 14.653 |
m 25.000 | R$ 36.632 |
m 50.000 | R$ 73.264 |
m 100.000 | R$ 146.529 |
m 500.000 | R$ 732.643 |