Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 6,1512 | ₺ 6,4397 | 1,72% |
3 tháng | ₺ 6,1512 | ₺ 6,5235 | 2,12% |
1 năm | ₺ 3,9173 | ₺ 6,5235 | 61,56% |
2 năm | ₺ 2,9545 | ₺ 6,5235 | 114,21% |
3 năm | ₺ 1,5636 | ₺ 6,5235 | 301,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
R$ 1 | ₺ 6,2744 |
R$ 5 | ₺ 31,372 |
R$ 10 | ₺ 62,744 |
R$ 25 | ₺ 156,86 |
R$ 50 | ₺ 313,72 |
R$ 100 | ₺ 627,44 |
R$ 250 | ₺ 1.568,61 |
R$ 500 | ₺ 3.137,22 |
R$ 1.000 | ₺ 6.274,44 |
R$ 5.000 | ₺ 31.372 |
R$ 10.000 | ₺ 62.744 |
R$ 25.000 | ₺ 156.861 |
R$ 50.000 | ₺ 313.722 |
R$ 100.000 | ₺ 627.444 |
R$ 500.000 | ₺ 3.137.220 |