Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,1571 | R$ 0,1626 | 0,40% |
3 tháng | R$ 0,1533 | R$ 0,1626 | 1,51% |
1 năm | R$ 0,1533 | R$ 0,2521 | 35,97% |
2 năm | R$ 0,1533 | R$ 0,3240 | 50,94% |
3 năm | R$ 0,1533 | R$ 0,6396 | 74,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Real Brazil (BRL) |
₺ 100 | R$ 15,966 |
₺ 500 | R$ 79,832 |
₺ 1.000 | R$ 159,66 |
₺ 2.500 | R$ 399,16 |
₺ 5.000 | R$ 798,32 |
₺ 10.000 | R$ 1.596,63 |
₺ 25.000 | R$ 3.991,58 |
₺ 50.000 | R$ 7.983,16 |
₺ 100.000 | R$ 15.966 |
₺ 500.000 | R$ 79.832 |
₺ 1.000.000 | R$ 159.663 |
₺ 2.500.000 | R$ 399.158 |
₺ 5.000.000 | R$ 798.316 |
₺ 10.000.000 | R$ 1.596.631 |
₺ 50.000.000 | R$ 7.983.157 |