Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 1,2845 | TT$ 1,3554 | 1,73% |
3 tháng | TT$ 1,2845 | TT$ 1,3781 | 2,60% |
1 năm | TT$ 1,2845 | TT$ 1,4427 | 2,24% |
2 năm | TT$ 1,2336 | TT$ 1,4427 | 1,41% |
3 năm | TT$ 1,1775 | TT$ 1,4813 | 3,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
R$ 1 | TT$ 1,3144 |
R$ 5 | TT$ 6,5721 |
R$ 10 | TT$ 13,144 |
R$ 25 | TT$ 32,861 |
R$ 50 | TT$ 65,721 |
R$ 100 | TT$ 131,44 |
R$ 250 | TT$ 328,61 |
R$ 500 | TT$ 657,21 |
R$ 1.000 | TT$ 1.314,42 |
R$ 5.000 | TT$ 6.572,12 |
R$ 10.000 | TT$ 13.144 |
R$ 25.000 | TT$ 32.861 |
R$ 50.000 | TT$ 65.721 |
R$ 100.000 | TT$ 131.442 |
R$ 500.000 | TT$ 657.212 |