Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,7476 | R$ 0,7730 | 2,37% |
3 tháng | R$ 0,7256 | R$ 0,7785 | 3,08% |
1 năm | R$ 0,6932 | R$ 0,7785 | 3,59% |
2 năm | R$ 0,6932 | R$ 0,8106 | 3,71% |
3 năm | R$ 0,6751 | R$ 0,8493 | 3,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Real Brazil (BRL) |
TT$ 1 | R$ 0,7518 |
TT$ 5 | R$ 3,7590 |
TT$ 10 | R$ 7,5179 |
TT$ 25 | R$ 18,795 |
TT$ 50 | R$ 37,590 |
TT$ 100 | R$ 75,179 |
TT$ 250 | R$ 187,95 |
TT$ 500 | R$ 375,90 |
TT$ 1.000 | R$ 751,79 |
TT$ 5.000 | R$ 3.758,96 |
TT$ 10.000 | R$ 7.517,92 |
TT$ 25.000 | R$ 18.795 |
TT$ 50.000 | R$ 37.590 |
TT$ 100.000 | R$ 75.179 |
TT$ 500.000 | R$ 375.896 |