Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 488,97 | TSh 514,69 | 0,78% |
3 tháng | TSh 488,97 | TSh 517,96 | 0,40% |
1 năm | TSh 467,56 | TSh 522,36 | 8,15% |
2 năm | TSh 424,08 | TSh 522,36 | 13,49% |
3 năm | TSh 401,16 | TSh 522,36 | 15,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Shilling Tanzania (TZS) |
R$ 1 | TSh 503,65 |
R$ 5 | TSh 2.518,23 |
R$ 10 | TSh 5.036,46 |
R$ 25 | TSh 12.591 |
R$ 50 | TSh 25.182 |
R$ 100 | TSh 50.365 |
R$ 250 | TSh 125.912 |
R$ 500 | TSh 251.823 |
R$ 1.000 | TSh 503.646 |
R$ 5.000 | TSh 2.518.230 |
R$ 10.000 | TSh 5.036.460 |
R$ 25.000 | TSh 12.591.150 |
R$ 50.000 | TSh 25.182.301 |
R$ 100.000 | TSh 50.364.602 |
R$ 500.000 | TSh 251.823.010 |