Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / TZS Đảo
R$
=
TSh
10/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 488,97 TSh 514,69 0,78%
3 tháng TSh 488,97 TSh 517,96 0,40%
1 năm TSh 467,56 TSh 522,36 8,15%
2 năm TSh 424,08 TSh 522,36 13,49%
3 năm TSh 401,16 TSh 522,36 15,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Shilling Tanzania (TZS)
R$ 1TSh 503,65
R$ 5TSh 2.518,23
R$ 10TSh 5.036,46
R$ 25TSh 12.591
R$ 50TSh 25.182
R$ 100TSh 50.365
R$ 250TSh 125.912
R$ 500TSh 251.823
R$ 1.000TSh 503.646
R$ 5.000TSh 2.518.230
R$ 10.000TSh 5.036.460
R$ 25.000TSh 12.591.150
R$ 50.000TSh 25.182.301
R$ 100.000TSh 50.364.602
R$ 500.000TSh 251.823.010