Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BRL Đảo
TSh
=
R$
09/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,001943 R$ 0,002045 0,21%
3 tháng R$ 0,001931 R$ 0,002045 1,08%
1 năm R$ 0,001914 R$ 0,002139 8,08%
2 năm R$ 0,001914 R$ 0,002358 10,50%
3 năm R$ 0,001914 R$ 0,002493 13,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Real Brazil (BRL)
TSh 1.000R$ 1,9656
TSh 5.000R$ 9,8280
TSh 10.000R$ 19,656
TSh 25.000R$ 49,140
TSh 50.000R$ 98,280
TSh 100.000R$ 196,56
TSh 250.000R$ 491,40
TSh 500.000R$ 982,80
TSh 1.000.000R$ 1.965,60
TSh 5.000.000R$ 9.827,99
TSh 10.000.000R$ 19.656
TSh 25.000.000R$ 49.140
TSh 50.000.000R$ 98.280
TSh 100.000.000R$ 196.560
TSh 500.000.000R$ 982.799