Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,001943 | R$ 0,002045 | 0,21% |
3 tháng | R$ 0,001931 | R$ 0,002045 | 1,08% |
1 năm | R$ 0,001914 | R$ 0,002139 | 8,08% |
2 năm | R$ 0,001914 | R$ 0,002358 | 10,50% |
3 năm | R$ 0,001914 | R$ 0,002493 | 13,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Real Brazil (BRL) |
TSh 1.000 | R$ 1,9656 |
TSh 5.000 | R$ 9,8280 |
TSh 10.000 | R$ 19,656 |
TSh 25.000 | R$ 49,140 |
TSh 50.000 | R$ 98,280 |
TSh 100.000 | R$ 196,56 |
TSh 250.000 | R$ 491,40 |
TSh 500.000 | R$ 982,80 |
TSh 1.000.000 | R$ 1.965,60 |
TSh 5.000.000 | R$ 9.827,99 |
TSh 10.000.000 | R$ 19.656 |
TSh 25.000.000 | R$ 49.140 |
TSh 50.000.000 | R$ 98.280 |
TSh 100.000.000 | R$ 196.560 |
TSh 500.000.000 | R$ 982.799 |