Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 4.805,83 | ₫ 4.980,43 | 0,65% |
3 tháng | ₫ 4.805,83 | ₫ 4.995,41 | 1,51% |
1 năm | ₫ 4.645,56 | ₫ 5.059,00 | 3,72% |
2 năm | ₫ 4.253,99 | ₫ 5.059,00 | 5,66% |
3 năm | ₫ 3.986,18 | ₫ 5.059,00 | 14,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Việt Nam Đồng (VND) |
R$ 1 | ₫ 4.878,66 |
R$ 5 | ₫ 24.393 |
R$ 10 | ₫ 48.787 |
R$ 25 | ₫ 121.967 |
R$ 50 | ₫ 243.933 |
R$ 100 | ₫ 487.866 |
R$ 250 | ₫ 1.219.665 |
R$ 500 | ₫ 2.439.330 |
R$ 1.000 | ₫ 4.878.660 |
R$ 5.000 | ₫ 24.393.301 |
R$ 10.000 | ₫ 48.786.603 |
R$ 25.000 | ₫ 121.966.507 |
R$ 50.000 | ₫ 243.933.013 |
R$ 100.000 | ₫ 487.866.026 |
R$ 500.000 | ₫ 2.439.330.132 |