Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / GBP Đảo
B$
=
£
21/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,7873 £ 0,8114 2,97%
3 tháng £ 0,7784 £ 0,8114 0,64%
1 năm £ 0,7619 £ 0,8294 1,99%
2 năm £ 0,7619 £ 0,9372 0,94%
3 năm £ 0,7034 £ 0,9372 11,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Bảng Anh (GBP)
B$ 1£ 0,7870
B$ 5£ 3,9349
B$ 10£ 7,8699
B$ 25£ 19,675
B$ 50£ 39,349
B$ 100£ 78,699
B$ 250£ 196,75
B$ 500£ 393,49
B$ 1.000£ 786,99
B$ 5.000£ 3.934,93
B$ 10.000£ 7.869,86
B$ 25.000£ 19.675
B$ 50.000£ 39.349
B$ 100.000£ 78.699
B$ 500.000£ 393.493