Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,7873 | £ 0,8114 | 2,97% |
3 tháng | £ 0,7784 | £ 0,8114 | 0,64% |
1 năm | £ 0,7619 | £ 0,8294 | 1,99% |
2 năm | £ 0,7619 | £ 0,9372 | 0,94% |
3 năm | £ 0,7034 | £ 0,9372 | 11,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Bảng Anh (GBP) |
B$ 1 | £ 0,7870 |
B$ 5 | £ 3,9349 |
B$ 10 | £ 7,8699 |
B$ 25 | £ 19,675 |
B$ 50 | £ 39,349 |
B$ 100 | £ 78,699 |
B$ 250 | £ 196,75 |
B$ 500 | £ 393,49 |
B$ 1.000 | £ 786,99 |
B$ 5.000 | £ 3.934,93 |
B$ 10.000 | £ 7.869,86 |
B$ 25.000 | £ 19.675 |
B$ 50.000 | £ 39.349 |
B$ 100.000 | £ 78.699 |
B$ 500.000 | £ 393.493 |