Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 1,2325 | B$ 1,2703 | 0,81% |
3 tháng | B$ 1,2325 | B$ 1,2847 | 0,29% |
1 năm | B$ 1,2057 | B$ 1,3124 | 0,09% |
2 năm | B$ 1,0670 | B$ 1,3124 | 0,31% |
3 năm | B$ 1,0670 | B$ 1,4217 | 9,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Bahamas (BSD) |
£ 1 | B$ 1,2549 |
£ 5 | B$ 6,2747 |
£ 10 | B$ 12,549 |
£ 25 | B$ 31,374 |
£ 50 | B$ 62,747 |
£ 100 | B$ 125,49 |
£ 250 | B$ 313,74 |
£ 500 | B$ 627,47 |
£ 1.000 | B$ 1.254,94 |
£ 5.000 | B$ 6.274,71 |
£ 10.000 | B$ 12.549 |
£ 25.000 | B$ 31.374 |
£ 50.000 | B$ 62.747 |
£ 100.000 | B$ 125.494 |
£ 500.000 | B$ 627.471 |