Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BSD Đảo
£
=
B$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 1,2325 B$ 1,2703 0,81%
3 tháng B$ 1,2325 B$ 1,2847 0,29%
1 năm B$ 1,2057 B$ 1,3124 0,09%
2 năm B$ 1,0670 B$ 1,3124 0,31%
3 năm B$ 1,0670 B$ 1,4217 9,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Đô la Bahamas (BSD)
£ 1B$ 1,2549
£ 5B$ 6,2747
£ 10B$ 12,549
£ 25B$ 31,374
£ 50B$ 62,747
£ 100B$ 125,49
£ 250B$ 313,74
£ 500B$ 627,47
£ 1.000B$ 1.254,94
£ 5.000B$ 6.274,71
£ 10.000B$ 12.549
£ 25.000B$ 31.374
£ 50.000B$ 62.747
£ 100.000B$ 125.494
£ 500.000B$ 627.471