Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / KHR Đảo
B$
=
06/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4.015,94 4.091,29 0,98%
3 tháng 4.014,11 4.125,80 1,70%
1 năm 4.014,11 4.185,13 1,20%
2 năm 4.014,11 4.187,98 0,43%
3 năm 4.002,15 4.187,98 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Riel Campuchia (KHR)
B$ 1 4.063,66
B$ 5 20.318
B$ 10 40.637
B$ 25 101.591
B$ 50 203.183
B$ 100 406.366
B$ 250 1.015.915
B$ 500 2.031.830
B$ 1.000 4.063.660
B$ 5.000 20.318.299
B$ 10.000 40.636.599
B$ 25.000 101.591.497
B$ 50.000 203.182.994
B$ 100.000 406.365.987
B$ 500.000 2.031.829.937