Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / NPR Đảo
B$
=
रू
21/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 132,88 रू 134,27 0,45%
3 tháng रू 131,72 रू 134,27 0,14%
1 năm रू 130,33 रू 134,50 0,74%
2 năm रू 123,07 रू 134,50 7,97%
3 năm रू 115,73 रू 134,50 13,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Rupee Nepal (NPR)
B$ 1रू 133,34
B$ 5रू 666,71
B$ 10रू 1.333,41
B$ 25रू 3.333,53
B$ 50रू 6.667,07
B$ 100रू 13.334
B$ 250रू 33.335
B$ 500रू 66.671
B$ 1.000रू 133.341
B$ 5.000रू 666.707
B$ 10.000रू 1.333.414
B$ 25.000रू 3.333.534
B$ 50.000रू 6.667.069
B$ 100.000रू 13.334.137
B$ 500.000रू 66.670.687