Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 132,88 | रू 134,27 | 0,45% |
3 tháng | रू 131,72 | रू 134,27 | 0,14% |
1 năm | रू 130,33 | रू 134,50 | 0,74% |
2 năm | रू 123,07 | रू 134,50 | 7,97% |
3 năm | रू 115,73 | रू 134,50 | 13,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Rupee Nepal (NPR) |
B$ 1 | रू 133,34 |
B$ 5 | रू 666,71 |
B$ 10 | रू 1.333,41 |
B$ 25 | रू 3.333,53 |
B$ 50 | रू 6.667,07 |
B$ 100 | रू 13.334 |
B$ 250 | रू 33.335 |
B$ 500 | रू 66.671 |
B$ 1.000 | रू 133.341 |
B$ 5.000 | रू 666.707 |
B$ 10.000 | रू 1.333.414 |
B$ 25.000 | रू 3.333.534 |
B$ 50.000 | रू 6.667.069 |
B$ 100.000 | रू 13.334.137 |
B$ 500.000 | रू 66.670.687 |