Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BSD Đảo
रू
=
B$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,007448 B$ 0,007512 0,003%
3 tháng B$ 0,007448 B$ 0,007592 0,40%
1 năm B$ 0,007435 B$ 0,007673 1,75%
2 năm B$ 0,007435 B$ 0,008157 7,17%
3 năm B$ 0,007435 B$ 0,008642 11,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Bahamas (BSD)
रू 1.000B$ 7,4808
रू 5.000B$ 37,404
रू 10.000B$ 74,808
रू 25.000B$ 187,02
रू 50.000B$ 374,04
रू 100.000B$ 748,08
रू 250.000B$ 1.870,21
रू 500.000B$ 3.740,42
रू 1.000.000B$ 7.480,83
रू 5.000.000B$ 37.404
रू 10.000.000B$ 74.808
रू 25.000.000B$ 187.021
रू 50.000.000B$ 374.042
रू 100.000.000B$ 748.083
रू 500.000.000B$ 3.740.417