Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,007448 | B$ 0,007512 | 0,003% |
3 tháng | B$ 0,007448 | B$ 0,007592 | 0,40% |
1 năm | B$ 0,007435 | B$ 0,007673 | 1,75% |
2 năm | B$ 0,007435 | B$ 0,008157 | 7,17% |
3 năm | B$ 0,007435 | B$ 0,008642 | 11,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Bahamas (BSD) |
रू 1.000 | B$ 7,4808 |
रू 5.000 | B$ 37,404 |
रू 10.000 | B$ 74,808 |
रू 25.000 | B$ 187,02 |
रू 50.000 | B$ 374,04 |
रू 100.000 | B$ 748,08 |
रू 250.000 | B$ 1.870,21 |
रू 500.000 | B$ 3.740,42 |
रू 1.000.000 | B$ 7.480,83 |
रू 5.000.000 | B$ 37.404 |
रू 10.000.000 | B$ 74.808 |
रू 25.000.000 | B$ 187.021 |
रू 50.000.000 | B$ 374.042 |
रू 100.000.000 | B$ 748.083 |
रू 500.000.000 | B$ 3.740.417 |