Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 90,416 | ₽ 93,458 | 3,16% |
3 tháng | ₽ 90,334 | ₽ 94,967 | 2,44% |
1 năm | ₽ 79,936 | ₽ 101,54 | 13,11% |
2 năm | ₽ 52,475 | ₽ 101,54 | 51,65% |
3 năm | ₽ 52,475 | ₽ 141,01 | 23,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Rúp Nga (RUB) |
B$ 1 | ₽ 90,703 |
B$ 5 | ₽ 453,51 |
B$ 10 | ₽ 907,03 |
B$ 25 | ₽ 2.267,57 |
B$ 50 | ₽ 4.535,15 |
B$ 100 | ₽ 9.070,30 |
B$ 250 | ₽ 22.676 |
B$ 500 | ₽ 45.351 |
B$ 1.000 | ₽ 90.703 |
B$ 5.000 | ₽ 453.515 |
B$ 10.000 | ₽ 907.030 |
B$ 25.000 | ₽ 2.267.574 |
B$ 50.000 | ₽ 4.535.148 |
B$ 100.000 | ₽ 9.070.297 |
B$ 500.000 | ₽ 45.351.484 |