Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01060 | B$ 0,01101 | 3,87% |
3 tháng | B$ 0,01053 | B$ 0,01107 | 1,85% |
1 năm | B$ 0,009849 | B$ 0,01251 | 10,97% |
2 năm | B$ 0,009849 | B$ 0,01906 | 29,53% |
3 năm | B$ 0,007092 | B$ 0,01906 | 18,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la Bahamas (BSD) |
₽ 100 | B$ 1,0990 |
₽ 500 | B$ 5,4950 |
₽ 1.000 | B$ 10,990 |
₽ 2.500 | B$ 27,475 |
₽ 5.000 | B$ 54,950 |
₽ 10.000 | B$ 109,90 |
₽ 25.000 | B$ 274,75 |
₽ 50.000 | B$ 549,50 |
₽ 100.000 | B$ 1.099,00 |
₽ 500.000 | B$ 5.495,00 |
₽ 1.000.000 | B$ 10.990 |
₽ 2.500.000 | B$ 27.475 |
₽ 5.000.000 | B$ 54.950 |
₽ 10.000.000 | B$ 109.900 |
₽ 50.000.000 | B$ 549.500 |