Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 32,209 | ₺ 32,602 | 0,93% |
3 tháng | ₺ 30,869 | ₺ 32,602 | 4,36% |
1 năm | ₺ 19,758 | ₺ 32,602 | 63,05% |
2 năm | ₺ 15,784 | ₺ 32,602 | 103,14% |
3 năm | ₺ 8,2712 | ₺ 32,602 | 285,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
B$ 1 | ₺ 32,276 |
B$ 5 | ₺ 161,38 |
B$ 10 | ₺ 322,76 |
B$ 25 | ₺ 806,89 |
B$ 50 | ₺ 1.613,79 |
B$ 100 | ₺ 3.227,57 |
B$ 250 | ₺ 8.068,93 |
B$ 500 | ₺ 16.138 |
B$ 1.000 | ₺ 32.276 |
B$ 5.000 | ₺ 161.379 |
B$ 10.000 | ₺ 322.757 |
B$ 25.000 | ₺ 806.893 |
B$ 50.000 | ₺ 1.613.785 |
B$ 100.000 | ₺ 3.227.570 |
B$ 500.000 | ₺ 16.137.851 |