Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / TRY Đảo
B$
=
17/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 32,209 32,602 0,93%
3 tháng 30,869 32,602 4,36%
1 năm 19,758 32,602 63,05%
2 năm 15,784 32,602 103,14%
3 năm 8,2712 32,602 285,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
B$ 1 32,276
B$ 5 161,38
B$ 10 322,76
B$ 25 806,89
B$ 50 1.613,79
B$ 100 3.227,57
B$ 250 8.068,93
B$ 500 16.138
B$ 1.000 32.276
B$ 5.000 161.379
B$ 10.000 322.757
B$ 25.000 806.893
B$ 50.000 1.613.785
B$ 100.000 3.227.570
B$ 500.000 16.137.851