Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / BSD Đảo
=
B$
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,03067 B$ 0,03105 0,44%
3 tháng B$ 0,03067 B$ 0,03252 4,66%
1 năm B$ 0,03067 B$ 0,05086 39,05%
2 năm B$ 0,03067 B$ 0,06399 51,55%
3 năm B$ 0,03067 B$ 0,1209 74,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la Bahamas (BSD)
100B$ 3,0999
500B$ 15,500
1.000B$ 30,999
2.500B$ 77,498
5.000B$ 155,00
10.000B$ 309,99
25.000B$ 774,98
50.000B$ 1.549,96
100.000B$ 3.099,91
500.000B$ 15.500
1.000.000B$ 30.999
2.500.000B$ 77.498
5.000.000B$ 154.996
10.000.000B$ 309.991
50.000.000B$ 1.549.955