Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 6,7592 | TT$ 6,8110 | 0,06% |
3 tháng | TT$ 6,7549 | TT$ 6,8249 | 0,04% |
1 năm | TT$ 6,7165 | TT$ 6,8498 | 0,17% |
2 năm | TT$ 6,6778 | TT$ 6,8778 | 0,39% |
3 năm | TT$ 6,6757 | TT$ 6,8880 | 0,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
B$ 1 | TT$ 6,7908 |
B$ 5 | TT$ 33,954 |
B$ 10 | TT$ 67,908 |
B$ 25 | TT$ 169,77 |
B$ 50 | TT$ 339,54 |
B$ 100 | TT$ 679,08 |
B$ 250 | TT$ 1.697,70 |
B$ 500 | TT$ 3.395,40 |
B$ 1.000 | TT$ 6.790,81 |
B$ 5.000 | TT$ 33.954 |
B$ 10.000 | TT$ 67.908 |
B$ 25.000 | TT$ 169.770 |
B$ 50.000 | TT$ 339.540 |
B$ 100.000 | TT$ 679.081 |
B$ 500.000 | TT$ 3.395.404 |