Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / TTD Đảo
B$
=
TT$
17/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 6,7592 TT$ 6,8110 0,06%
3 tháng TT$ 6,7549 TT$ 6,8249 0,04%
1 năm TT$ 6,7165 TT$ 6,8498 0,17%
2 năm TT$ 6,6778 TT$ 6,8778 0,39%
3 năm TT$ 6,6757 TT$ 6,8880 0,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
B$ 1TT$ 6,7908
B$ 5TT$ 33,954
B$ 10TT$ 67,908
B$ 25TT$ 169,77
B$ 50TT$ 339,54
B$ 100TT$ 679,08
B$ 250TT$ 1.697,70
B$ 500TT$ 3.395,40
B$ 1.000TT$ 6.790,81
B$ 5.000TT$ 33.954
B$ 10.000TT$ 67.908
B$ 25.000TT$ 169.770
B$ 50.000TT$ 339.540
B$ 100.000TT$ 679.081
B$ 500.000TT$ 3.395.404