Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / BSD Đảo
TT$
=
B$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1468 B$ 0,1479 0,38%
3 tháng B$ 0,1465 B$ 0,1480 0,19%
1 năm B$ 0,1460 B$ 0,1489 0,24%
2 năm B$ 0,1454 B$ 0,1498 0,15%
3 năm B$ 0,1452 B$ 0,1498 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Đô la Bahamas (BSD)
TT$ 100B$ 14,727
TT$ 500B$ 73,637
TT$ 1.000B$ 147,27
TT$ 2.500B$ 368,19
TT$ 5.000B$ 736,37
TT$ 10.000B$ 1.472,74
TT$ 25.000B$ 3.681,86
TT$ 50.000B$ 7.363,72
TT$ 100.000B$ 14.727
TT$ 500.000B$ 73.637
TT$ 1.000.000B$ 147.274
TT$ 2.500.000B$ 368.186
TT$ 5.000.000B$ 736.372
TT$ 10.000.000B$ 1.472.745
TT$ 50.000.000B$ 7.363.723