Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1468 | B$ 0,1479 | 0,38% |
3 tháng | B$ 0,1465 | B$ 0,1480 | 0,19% |
1 năm | B$ 0,1460 | B$ 0,1489 | 0,24% |
2 năm | B$ 0,1454 | B$ 0,1498 | 0,15% |
3 năm | B$ 0,1452 | B$ 0,1498 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Đô la Bahamas (BSD) |
TT$ 100 | B$ 14,727 |
TT$ 500 | B$ 73,637 |
TT$ 1.000 | B$ 147,27 |
TT$ 2.500 | B$ 368,19 |
TT$ 5.000 | B$ 736,37 |
TT$ 10.000 | B$ 1.472,74 |
TT$ 25.000 | B$ 3.681,86 |
TT$ 50.000 | B$ 7.363,72 |
TT$ 100.000 | B$ 14.727 |
TT$ 500.000 | B$ 73.637 |
TT$ 1.000.000 | B$ 147.274 |
TT$ 2.500.000 | B$ 368.186 |
TT$ 5.000.000 | B$ 736.372 |
TT$ 10.000.000 | B$ 1.472.745 |
TT$ 50.000.000 | B$ 7.363.723 |