Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / TZS Đảo
B$
=
TSh
17/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 2.584,00 TSh 2.607,29 0,39%
3 tháng TSh 2.535,00 TSh 2.607,29 1,96%
1 năm TSh 2.355,00 TSh 2.607,29 9,96%
2 năm TSh 2.311,12 TSh 2.607,29 11,61%
3 năm TSh 2.299,92 TSh 2.607,29 11,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Shilling Tanzania (TZS)
B$ 1TSh 2.594,79
B$ 5TSh 12.974
B$ 10TSh 25.948
B$ 25TSh 64.870
B$ 50TSh 129.739
B$ 100TSh 259.479
B$ 250TSh 648.696
B$ 500TSh 1.297.393
B$ 1.000TSh 2.594.786
B$ 5.000TSh 12.973.928
B$ 10.000TSh 25.947.857
B$ 25.000TSh 64.869.642
B$ 50.000TSh 129.739.284
B$ 100.000TSh 259.478.567
B$ 500.000TSh 1.297.392.837