Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 2.584,00 | TSh 2.607,29 | 0,39% |
3 tháng | TSh 2.535,00 | TSh 2.607,29 | 1,96% |
1 năm | TSh 2.355,00 | TSh 2.607,29 | 9,96% |
2 năm | TSh 2.311,12 | TSh 2.607,29 | 11,61% |
3 năm | TSh 2.299,92 | TSh 2.607,29 | 11,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Shilling Tanzania (TZS) |
B$ 1 | TSh 2.594,79 |
B$ 5 | TSh 12.974 |
B$ 10 | TSh 25.948 |
B$ 25 | TSh 64.870 |
B$ 50 | TSh 129.739 |
B$ 100 | TSh 259.479 |
B$ 250 | TSh 648.696 |
B$ 500 | TSh 1.297.393 |
B$ 1.000 | TSh 2.594.786 |
B$ 5.000 | TSh 12.973.928 |
B$ 10.000 | TSh 25.947.857 |
B$ 25.000 | TSh 64.869.642 |
B$ 50.000 | TSh 129.739.284 |
B$ 100.000 | TSh 259.478.567 |
B$ 500.000 | TSh 1.297.392.837 |