Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BSD Đảo
TSh
=
B$
09/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,0003835 B$ 0,0003883 0,77%
3 tháng B$ 0,0003835 B$ 0,0003960 2,70%
1 năm B$ 0,0003835 B$ 0,0004257 9,25%
2 năm B$ 0,0003835 B$ 0,0004327 10,41%
3 năm B$ 0,0003835 B$ 0,0004348 10,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Đô la Bahamas (BSD)
TSh 1.000B$ 0,3846
TSh 5.000B$ 1,9231
TSh 10.000B$ 3,8462
TSh 25.000B$ 9,6154
TSh 50.000B$ 19,231
TSh 100.000B$ 38,462
TSh 250.000B$ 96,154
TSh 500.000B$ 192,31
TSh 1.000.000B$ 384,62
TSh 5.000.000B$ 1.923,08
TSh 10.000.000B$ 3.846,15
TSh 25.000.000B$ 9.615,38
TSh 50.000.000B$ 19.231
TSh 100.000.000B$ 38.462
TSh 500.000.000B$ 192.308