Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0003835 | B$ 0,0003883 | 0,77% |
3 tháng | B$ 0,0003835 | B$ 0,0003960 | 2,70% |
1 năm | B$ 0,0003835 | B$ 0,0004257 | 9,25% |
2 năm | B$ 0,0003835 | B$ 0,0004327 | 10,41% |
3 năm | B$ 0,0003835 | B$ 0,0004348 | 10,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Đô la Bahamas (BSD) |
TSh 1.000 | B$ 0,3846 |
TSh 5.000 | B$ 1,9231 |
TSh 10.000 | B$ 3,8462 |
TSh 25.000 | B$ 9,6154 |
TSh 50.000 | B$ 19,231 |
TSh 100.000 | B$ 38,462 |
TSh 250.000 | B$ 96,154 |
TSh 500.000 | B$ 192,31 |
TSh 1.000.000 | B$ 384,62 |
TSh 5.000.000 | B$ 1.923,08 |
TSh 10.000.000 | B$ 3.846,15 |
TSh 25.000.000 | B$ 9.615,38 |
TSh 50.000.000 | B$ 19.231 |
TSh 100.000.000 | B$ 38.462 |
TSh 500.000.000 | B$ 192.308 |